Có 4 kết quả:

不满 bù mǎn ㄅㄨˋ ㄇㄢˇ不滿 bù mǎn ㄅㄨˋ ㄇㄢˇ布满 bù mǎn ㄅㄨˋ ㄇㄢˇ布滿 bù mǎn ㄅㄨˋ ㄇㄢˇ

1/4

Từ điển phổ thông

bất mãn, không hài lòng

Từ điển Trung-Anh

(1) resentful
(2) discontented
(3) dissatisfied

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be covered with
(2) to be filled with

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be covered with
(2) to be filled with

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0